Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

请愿者

{memorialist } , người viết bản ghi niên đại


{suitor } , người cầu hôn, đương sự, (pháp lý) bên nguyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 请教

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 请柬

    [ Pinyin: qǐng jiǎn ] danh từ giấy mời.
  • 请求

    Mục lục 1 {ask } , hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông...
  • 请求即付的

    { callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ)
  • 请求的

    { petitionary } , cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
  • 请求者

    { applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
  • 请示书

    { referendum } , cuộc trưng cầu ý dân
  • 请请

    { chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào
  • 诸侯

    { prince } , hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng, tay cự phách, chúa trùm, xa tăng, Chúa Giê,xu, (xem) regent, (xem) royal, cái đã mất...
  • 诸侯的

    { vassal } , chưa hầu; phong hầu, kẻ lệ thuộc, chư hầu, lệ thuộc
  • 诸如此类的

    { suchlike } , như thế, như loại đó, những cái như vậy, những chuyện như vậy
  • 诸子鲦

    { chub } , cá bống
  • 诸神的系谱

    { theogony } , thần hệ
  • 诸言

    { foreword } , lời tựa; lời nói đầu
  • 诺亚

    { Noah } , thuyền Nô,ê
  • 诺伊尔青铜

    { Noil } , (nghành dệt) len xơ vụn
  • 诺斯替教

    { Gnosticism } , thuyết ngộ đạo
  • 诺斯替教的

    { gnostic } , ngộ đạo
  • 诺曼第的

    { norman } , (thuộc) người Nóoc,măng, người Nóoc,măng
  • 诺言

    { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top