Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

读出

{numerate } , giỏi toán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 读唇

    { lip -read } , hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi
  • 读数

    { reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại...
  • 读本

    { chrestomathy } , tuyển tập văn
  • 读法

    { pronunciation } , sự phát âm, sự đọc, cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ)
  • 读物

    { reader } , người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản...
  • 读者

    Mục lục 1 {audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự...
  • 读者人数

    { readership } , địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của...
  • 读者阶层

    { readership } , địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của...
  • 读错

    { misread } , đọc sai, hiểu sai
  • 读音符号

    { diacritic } /,daiə\'kritikəl/, (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có...
  • 诽谤

    Mục lục 1 {asperse } , vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ 2 {aspersion } , sự vảy, sự rảy,...
  • 诽谤地

    { slanderously } , vu khống; phỉ báng
  • 诽谤的

    Mục lục 1 {calumniatory } , vu khống 2 {defamatory } , nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự 3 {disadvantageous } , bất lợi, thiệt...
  • 诽谤罪

    { libel } , lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá...
  • 诽谤者

    Mục lục 1 {calumniator } , kẻ vu khống 2 {libeler } , người phỉ báng 3 {libellant } , (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn 4...
  • { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 课于自身的

    { self -imposed } , tự đặt cho mình
  • 课什一税

    { tithe } , thuế thập phân, một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo, đánh thuế thập phân, nộp thuế thập...
  • 课以关税

    { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định thuế
  • 课以税

    { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top