Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诽谤罪

{libel } , lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, (pháp lý) tội phỉ báng, (pháp lý) đơn bên nguyên, phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诽谤者

    Mục lục 1 {calumniator } , kẻ vu khống 2 {libeler } , người phỉ báng 3 {libellant } , (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn 4...
  • { assess } , định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh...
  • 课于自身的

    { self -imposed } , tự đặt cho mình
  • 课什一税

    { tithe } , thuế thập phân, một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo, đánh thuế thập phân, nộp thuế thập...
  • 课以关税

    { tariff } , giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì), biểu thuế quan, định giá, định thuế
  • 课以税

    { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng...
  • 课外作业

    { homework } , bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà
  • 课外的

    { extracurricular } , ngoại khoá
  • 课征

    { impose } , (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng,...
  • 课时

    { hour } , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu...
  • 课本

    { textbook } , sách giáo khoa ((như) text)
  • 课程

    Mục lục 1 {course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course),...
  • 课程表

    { syllabus } , đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
  • 课程软件

    { courseware } , (Tech) chương trình dạy học [máy điện toán]
  • 课税

    { imposition } , sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa...
  • 课税过重

    { overtax } , đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)
  • 课罚款的

    { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)
  • 谀词

    { lipsalve } , sáp môi, (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót
  • { quivive } , giữ thế, giữ miếng { who } , ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, (những) người mà; hắn, họ { whom }...
  • 谁的

    { whose } , của ai, của người mà, mà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top