Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

谁的

{whose } , của ai, của người mà, mà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调任

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 调停

    Mục lục 1 {arbitration } , sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái 2 {intermediation } , sự làm...
  • 调停的

    { mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn...
  • 调停者

    { adjuster } , máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp { Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải,...
  • 调充闲职

    { stellenbosch } , (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ
  • 调光器

    { dimmer } , dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện
  • 调制

    { modulate } , sửa lại cho đúng, điều chỉnh, (+to) làm cho phù hợp, uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng, (NHạC) chuyển...
  • 调制解调器

    { Modem } , bộ điều giải, modem { zmodem } , Một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền...
  • 调剂

    { relief } , sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự...
  • 调动

    Mục lục 1 {manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập, (nghĩa bóng)...
  • 调压器

    { booster } , người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế
  • 调号

    { signature } , chữ ký, (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature), (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu, (ngành in)...
  • 调合

    { compound } , (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), kép, ghép,...
  • 调合物

    { concoction } , sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
  • 调味

    Mục lục 1 {relish } , đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn;...
  • 调味品

    Mục lục 1 {condiment } , đồ gia vị 2 {dressing } , sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự)...
  • 调味料

    { flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 调味瓶

    { caster } , thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...) { castor }...
  • 调味酱

    { bechamel } , nước xốt bêsamen
  • 调和

    Mục lục 1 {attemper } , làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại) 2 {conciliate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top