Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调味料

{flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào


{sauce } , nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, sự vô lễ, sự láo xược, (xem) serve, (xem) gander, cho nước xốt, thêm nước xốt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị, (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối, duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)


{seasoning } , gia vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调味瓶

    { caster } , thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...) { castor }...
  • 调味酱

    { bechamel } , nước xốt bêsamen
  • 调和

    Mục lục 1 {attemper } , làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại) 2 {conciliate...
  • 调和化

    { harmonization } , sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp, (âm nhạc) sự phối hoà âm
  • 调和地

    { harmoniously } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp
  • 调和的

    Mục lục 1 {conformable } , hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn 2 {consonant } ,...
  • 调和的组成

    { conformation } , hình thể, hình dáng, thể cấu tạo, (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng...
  • 调子

    { cadence } , nhịp, phách, điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp...
  • 调子优美地

    { sweetly } , ngọt, ngọt ngào, thơm tho, dịu dàng
  • 调子优美的

    { melodious } , du dương, êm tai, (thuộc) giai điệu
  • 调子低沉的

    { deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt...
  • 调子美地

    { melodically } , du dương; êm ái
  • 调子美妙的

    { melodic } , (thuộc) giai điệu
  • 调子高的

    { high -pitched } , cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả { high -toned } , có những tình...
  • 调幅

    { amplitude modulation } , (Tech) biến điệu biên độ
  • 调度

    { attemper } , làm bớt, làm dịu, attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi (kim loại) { scheduling } , sự lập...
  • 调度员

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 调律

    { tuning } , (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)
  • 调情

    Mục lục 1 {dalliance } , sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi...
  • 调情的人

    { flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top