Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调转

{transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调速

    { timing } , sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian, (thể dục,thể thao)...
  • 调速轮

    { flywheel } , (Tech) bánh đà, bánh trớn
  • 调遣

    { maneuver } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre { manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự...
  • 调零

    { Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng...
  • 调音

    Mục lục 1 {attune } , làm cho hoà hợp, làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn) 2 {diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc)...
  • 调音师

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调音的人

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 谄媚

    Mục lục 1 {adulate } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ 2 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 3 {beslaver } ,...
  • 谄媚地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 谄媚的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { obsequious } , khúm núm, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo { soapy } ,...
  • 谄媚者

    Mục lục 1 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ 2 {sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ,...
  • 谅解

    { understanding } , sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
  • 谆谆教诲

    { inculcate } , ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) { inculcation } , sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự...
  • 谈判

    Mục lục 1 {negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển...
  • 谈判者

    { treater } , người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người...
  • 谈到

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 谈及

    { remark } , sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý,...
  • 谈妥

    { negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng...
  • 谈得来的

    { conversable } , nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen
  • 谈心

    { confabulate } , nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét { cose } , ngồi thoải mái, nằm thoải mái { coze } , nói chuyện phiếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top