Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调音

Mục lục

{attune } , làm cho hoà hợp, làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)


{diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu, tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn


{key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc


{modulation } , sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, (NHạC) sự chuyển giọng, (RAđIô) sự điều biến


{tuning } , (âm nhạc) sự lên dây, (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng, (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)


{voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm kêu, (ngôn ngữ học) dạng, bày tỏ, nói lên, (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调音师

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调音的人

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 谄媚

    Mục lục 1 {adulate } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ 2 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 3 {beslaver } ,...
  • 谄媚地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 谄媚的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { obsequious } , khúm núm, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo { soapy } ,...
  • 谄媚者

    Mục lục 1 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ 2 {sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ,...
  • 谅解

    { understanding } , sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
  • 谆谆教诲

    { inculcate } , ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) { inculcation } , sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự...
  • 谈判

    Mục lục 1 {negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển...
  • 谈判者

    { treater } , người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người...
  • 谈到

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 谈及

    { remark } , sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý,...
  • 谈妥

    { negotiate } , (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng...
  • 谈得来的

    { conversable } , nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen
  • 谈心

    { confabulate } , nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét { cose } , ngồi thoải mái, nằm thoải mái { coze } , nói chuyện phiếm
  • 谈论

    Mục lục 1 {bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong...
  • 谈话

    Mục lục 1 {buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm...
  • 谋划

    { design } , đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu...
  • 谋反

    { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 谋取

    { enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top