Xem thêm các từ khác
-
象的
{ elephantine } , (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng -
象皮病
{ elephantiasis } , (y học) chứng phù voi -
象皮的
{ coriaceous } , như da, dai như da -
象盗贼的
{ thievish } , hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt, giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm -
象真实的
{ probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng... -
象砂糖
{ sugariness } , sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...) -
象硫酸的
{ vitriolic } , sunfuric, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay -
象神一样地
{ divinely } , tuyệt diệu, tuyệt trần -
象空气的
{ ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống... -
象糖浆的
{ sirupy } , như xi,rô; ngọt như xi,rô; đặc sánh như xi,rô -
象纸的
{ papery } , như giấy; mỏng như giấy -
象线的
{ thready } , nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi -
象网的
{ meshy } , có mắt lưới, có mạng lưới -
象老处女的
{ old -maidish } , (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô -
象老鼠的
{ ratty } , có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (LóNG) hay cáu, hay gắt gỏng, (Mỹ)(LóNG)... -
象肉的
{ meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú -
象肝的
{ livery } , có màu gan, mắc bệnh gan, đau gan, cáu kỉnh, dễ phật ý, chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý),... -
象胚胎的
{ embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển -
象草
{ grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào -
象葡萄树的
{ viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.