Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

费心

{trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 费用

    Mục lục 1 {charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp...
  • 费用浩大的

    { expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa
  • 费解

    { incomprehensibly } , không thể hiểu được, không hiểu nổi { inexplicability } , tính không thể giải nghĩa được, tính không...
  • 费解的

    { impenetrable } , không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể...
  • 费边主义

    { Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên { fabianism } , học thuyết Fabiên (chủ...
  • 费边式的

    { Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên
  • 费钱之物

    { expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,...
  • 贺仪

    { gratuity } , tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho...
  • 贺喜

    { congratulate } , chúc mừng, khen ngợi
  • 贺礼

    { handsel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may...
  • 贻羞

    { distain } , làm mất màu; làm phai màu
  • 贻贝

    { mussel } , (động vật học) con trai
  • 贼党

    { banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp
  • 贼窝

    { den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ...
  • 贼赃

    { stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm
  • 贼鸥

    { skua } , (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
  • 贿赂

    Mục lục 1 {boodle } , bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ 2 {bribe } , của...
  • 贿赂行为

    { bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
  • 赃品

    { pilferage } , trò ăn cắp vặt
  • 赃物

    Mục lục 1 {melon } , dưa tây, dưa hấu ((cũng) water melon), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm 2 {spoil }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top