Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赌胜负

{gaming } , sự đánh bạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赌输的一注

    { crap } , phân, cứt, chuyện tào lao, ỉa
  • 赌运气

    { hazard } , sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh...
  • 赌金保管者

    { stakeholder } , người giữ tiền đặt cược
  • 赌金的独得

    { sweepstake } , lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) { sweepstakes } , lối đánh (cá ngựa) được...
  • { expiate } , chuộc, đền (tội) { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng...
  • 赎免局

    { penitentiary } , trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, để cải tạo; (thuộc) cải tạo, khổ...
  • 赎回

    Mục lục 1 {atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội 2 {ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo...
  • 赎回的

    { redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
  • 赎当者

    { redeemer } , người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê,xu
  • 赎罪

    Mục lục 1 {amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn...
  • 赎罪的

    { expiatory } , để chuộc, để đền (tội) { penitential } , ăn năn, hối lỗi; để sám hối { piacular } , để chuộc tội
  • 赎罪的人

    { propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
  • 赎身

    { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm...
  • 赎身的

    { redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn
  • 赎身者

    { redeemer } , người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê,xu
  • 赎金

    { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm...
  • 赏与

    { meed } , phần thưởng, phần được hưởng (trong sự khen thưởng)
  • 赏给

    { award } , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự...
  • 赏罚

    { deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...)
  • 赏识

    { appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top