Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赐予

{deign } , rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赔偿

    Mục lục 1 {amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại 2 {indemnification } , sự bồi thường; sự được...
  • 赔偿人

    { indemnitor } , người bồi thường, người phải bồi thường
  • 赔偿的

    { compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { reparative } ,...
  • 赔偿者

    { compensator } , cơ cấu bù, cái bù
  • 赔偿费

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
  • 赔偿金

    { compensation } , sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù
  • 赔礼

    { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,...
  • 赔还

    { replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ
  • 赔钱

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖尔氏岛

    { insula } , thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú
  • 赖帐

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖氨酸

    { lysine } , (hoá học) Lizin (một loại aminoaxit)
  • 赘生物

    { excrescence } , (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 赘言

    { verbosity } , tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
  • { EARN } , kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
  • 赚到

    { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ)...
  • 赚大钱

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 赚头

    { profit margin } , (Econ) Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một...
  • 赚钱

    { profit } , lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, (+ by) kiếm lợi, lợi dụng, có lợi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top