- Từ điển Trung - Việt
超出
{beyond } , ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., (xem) compare, (xem) control, (xem) hope, bao la, bát ngát, vô lý, phi lý, (xem) income, the beyond kiếp sau, thế giới bên kia, nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
{overtop } , cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
超出界外
{ out of bounds } , ngoài giới hạn đã định -
超分子
{ supermolecule } , phân tử kép -
超加热
{ superheating } , sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt -
超压
{ overpressure } , áp lực quá cao, việc làm quá bận -
超同步的
{ oversynchronous } , siêu đồng bộ -
超国家主义
{ ultranationalism } , chủ nghĩa dân tộc cực đoan -
超国家的
{ supranational } , siêu quốc gia -
超圆锥
{ hypercone } , siêu nón -
超声
{ ultrasound } , siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm -
超声波
{ ultrasonic } , siêu âm { ultrasound } , siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBirds
356 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemInsects
163 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.