Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

越发

{still } , im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 越桔

    { bilberry } , (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất
  • 越橘的一种

    { blueberry } , cây việt quất
  • 越橘类

    { huckleberry } , cây việt quất, trái việt quất
  • 越界

    { transgress } , vượt quá, phạm, vi phạm, (tôn giáo) phạm tội, (pháp lý) phạm pháp
  • 越轨

    Mục lục 1 {aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường 2 {aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác...
  • 越过

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 越野的

    { cross -country } , băng đồng, việt dã
  • 越野竞走者

    { harrier } , chó săn thỏ, (số nhiều) đoàn đi săn thỏ, (động vật học) diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn...
  • 越野赛跑

    { flat race } , (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
  • 越野障碍赛

    { steeplechase } , cuộc đua ngựa vượt rào, cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã
  • 趋于

    { Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 趋于时尚的

    { faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi { faddy } , kỳ cục, dở hơi, gàn,...
  • 趋于时尚者

    { faddist } , người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi
  • 趋光性

    { phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng
  • 趋势

    Mục lục 1 {Current } , dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận,...
  • 趋势预测

    { Forecast } , sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước; dự báo
  • 趋化性的

    { chemotactic } , theo hoá chất
  • 趋向

    Mục lục 1 {run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường...
  • 趋实体性

    { stereotaxis } , tính theo tiếp xúc thể rắn
  • 趋性

    { tropism } , (thực vật học) tính hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top