Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

跑着的

{running } , cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành (máy...), sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...), chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 跑腿

    { errand } , việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích
  • 跑车

    { roadster } , tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường, khách du lịch từng trải, xe ô tô không...
  • 跑过下面

    { underrun } , chạy qua phía dưới, (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
  • 跑道

    { racetrack } , trường đua ngựa { runway } , lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...), đường...
  • 跑马场

    { turf } , lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ,...
  • 跑龙套角色

    { walk -on } , (SKHấU) vai phụ
  • 跗舟

    { cymbium } , (giải phẫu) xương thuyền
  • 跗节肉肿

    { spavin } , bệnh đau khớp (của ngựa)
  • 跗节肉肿的

    { spavined } , mắc bệnh đau khớp (ngựa)
  • 跗骨的

    { tarsal } , (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân
  • { lameness } , sự què quặt, sự đi khập khiễng, tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
  • 跛地

    { haltingly } , khấp khiểng, tập tễnh (đi), ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, ngắc ngứ (nói...)
  • 跛的

    { cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 跛者

    { cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • 跛脚的

    { spavined } , mắc bệnh đau khớp (ngựa)
  • 跛行

    { claudication } , tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què { hobble } , dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà...
  • 跛行地

    { limpingly } , khập khiễng { limply } , ẻo lả, yếu ớt
  • 跛行症

    { springhalt } , Cách viết khác : stringhalt { stringhalt } , Cách viết khác : springhalt
  • 跛行的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực
  • 跛足的

    { gammy } , như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực { lame } , què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top