Các từ tiếp theo
-
路径
{ path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối { paths } , như path { Route } , tuyến đường, đường... -
路德教会
{ Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti -
路德教会的
{ Lutheran } , (thuộc) thuyết Lu,ti, người theo thuyết Lu,ti -
路德的信条
{ lutheranism } , cũng luterism, học thuyết Lute -
路旁
{ wayside } , bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ đường -
路旁停车处
{ lay -by } , góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...) -
路旁的
{ wayside } , bờ đường, lề đường, (thuộc) bờ đường, ở bờ đường -
路易士剂
{ lewisite } , liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh) -
路标
Mục lục 1 {Guide } , người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn,... -
路标塔
{ pylon } , cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai,cập), cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.