- Từ điển Trung - Việt
蹂躏
{overrun } , sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
{ravage } , sự tàn phá, (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra), tàn phá, cướp phá, cướp bóc
{scourge } , người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi, trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
{trample } , sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, chà đạp khinh rẻ ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蹂躏处女
{ defloration } , sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm -
蹄
{ hoof } , (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem)... -
蹄兔
{ hyrax } , (động vật) bộ đa man -
蹄冠炎
{ whitlow } , (y học) chín mé -
蹄叉腐疽
{ thrush } , (động vật học) chim hét, (y học) tưa (bệnh trẻ con) -
蹄叶炎
{ laminitis } , bệnh viêm móng ngựa -
蹄声
{ hoofbeat } , tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật) -
蹄形状的
{ hoofed } , có móng -
蹄爪
{ knuckle } , khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), (kỹ thuật) khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay,... -
蹄状体
{ ungula } , (động vật học) móng; vuốt, (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt... -
蹄状的
{ ungulate } , (động vật học) có móng guốc, (động vật học) loài có móng guốc -
蹄行性
{ unguligrade } , đi bằng móng guốc -
蹄铁匠
{ farrier } , thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh) -
蹄铁场
{ farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa -
蹄铁工
{ horseshoer } , thợ đóng móng ngựa -
蹄铁术
{ farriery } , nghề đóng móng ngựa, xưởng đóng móng ngựa -
蹒跚
Mục lục 1 {dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững... -
蹒跚地
{ stumblingly } , vấp váp -
蹒跚地走
Mục lục 1 {falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp... -
蹒跚学步
{ toddle } , sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm chững,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.