Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蹒跚

Mục lục

{dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững


{halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại; bắt dừng lại, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh, (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...), (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh


{hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ


{hobble } , dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự; tiến hành trục trặc, trúc trắc (câu thơ), làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)


{lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...), nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)


{reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up), quay (như guồng quay tơ), kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...), tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng


{shamble } , dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng, đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng


{stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số nhiều) sự chóng mặt, (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers), lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân; dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người, làm do dự, làm phân vân; làm dao động, (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau


{stumble } , sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân, sự nói vấp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, vấp, sẩy chân, trượt chân, nói vấp váp, nói lỡ, ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì), tình cờ gặp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm, làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân


{titubation } , (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng


{totter } , lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蹒跚地

    { stumblingly } , vấp váp
  • 蹒跚地走

    Mục lục 1 {falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp...
  • 蹒跚学步

    { toddle } , sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm chững,...
  • 蹒跚的

    Mục lục 1 {faltering } , ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)...
  • 蹒跚的步子

    { totter } , lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
  • 蹒跚而走

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 蹒跚行进

    { jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),...
  • 蹙额

    { frown } , sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • { skip } , (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ),...
  • 蹦裂

    { kibe } , chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • 蹦跳

    Mục lục 1 {caper } , (thực vật học) cây bạch hoa, (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự...
  • { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người), sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế...
  • 蹲下

    { crouch } , sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để...
  • 蹲伏

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 蹲着的

    { couchant } , nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu) { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người),...
  • 蹲着的人

    { squatter } , người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người...
  • { web } , vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học)...
  • 蹼足

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 蹼足的

    { palmiped } , có màng ở chân (chim), (động vật học) loại chim chân mảng
  • 躁狂

    { vesania } , bệnh tâm thần, sự mất trí, sự loạn óc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top