- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
车的
{ vehicular } , (thuộc) xe cộ -
车的摇动声
{ rumble -tumble } , xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên -
车盘
{ undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô) -
车祸
{ accident } , sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp... -
车站
{ depot } , kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ... -
车篷
{ calash } , xe ngựa mui gập, xe độc mã nhẹ { capote } , áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt, mui xe -
车组
{ sett } , gạch lát; đá lát, gỗ lát sàn -
车胎爆了
{ flat tire } , lốp bẹp, lốp xì hơi, (Mỹ)(LóNG) người khó chịu, người quấy rầy -
车胎跑气
{ flat tire } , lốp bẹp, lốp xì hơi, (Mỹ)(LóNG) người khó chịu, người quấy rầy -
车行声
{ rumble -tumble } , xe chở cồng kềnh, sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"