- Từ điển Trung - Việt
车轮
{wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
车轮制造人
{ wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng... -
车轮棠
{ cotoneaster } , bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt) -
车轮状的
{ rotiform } , dạng vành { trochoid } , (y học) trocoit, (toán học) xicloit -
车轮矿
{ bournonite } , (khoáng chất) buanonit -
车轴
{ axle } , (kỹ thuật) trục xe -
车轴草
{ trefoil } , (thực vật học) có ba lá, (kiến trúc) hình ba lá, (đánh bài) con chuồn, con nhép, hình ba lá; có ba lá -
车辆
{ vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe -
车辐
{ rung } , thanh thang (thanh ngang của cái thang), thang ngang chân ghế -
车辖
{ linchpin } , đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S -
车道
{ driveway } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) { pavement } , mặt lát (đường, sàn...), vỉa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemThe City
26 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này