Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轧布机

{mangle } , (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轧平

    { bulldoze } , ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền,...
  • 轧平机

    { leveler } , người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội { leveller } , người san bằng, cái san bằng, người chủ trương...
  • 轧棉

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧棉机

    { gin } , rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông)
  • 轧轧声

    { chug } , tiếng bình bịch (của máy nổ), phát ra tiếng bình bịch
  • 轧轹地

    { gratingly } , chọc tức, trêu gan
  • 轧齿边

    { milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
  • 轨条螺栓

    { fishbolt } , (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray)
  • 轨线

    { trajectory } , đường đạn; quỹ đạo
  • 轨范

    { criterion } , tiêu chuẩn
  • 轨迹

    { locus } , địa điểm, nơi, chỗ, (toán học) quỹ tích { track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường,...
  • 轨迹球

    { trackball } , quả cầu đánh dấu, bóng xoay
  • 轨迹线

    { trochoid } , (y học) trocoit, (toán học) xicloit
  • 轨道

    Mục lục 1 {coaster } , tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe...
  • 轨道的

    { orbital } , (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo
  • 轩缘

    { epistyle } , (kiến trúc) Acsitrap
  • 轫手

    { brakeman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) { brakesman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
  • 轫致辐射

    { bremsstrahlung } , (Tech) bức xạ hãm
  • 转义字符

    { ESC } , phím Esc
  • 转交地址

    { forwarding address } , địa chỉ chuyển tiếp thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top