Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转动

Mục lục

{Rotation } , sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên


{turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe


{twirl } , sự quay nhanh, sự xoay nhanh, vòng xoắn, cuộn, nét viết uốn cong, quay nhanh, xoay nhanh, làm quăn, xoắn, vân vê, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái, ngồi rồi, ngồi không, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai


{wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转动体

    { rotor } , Rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng)
  • 转动曲柄

    { crank } , lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc,...
  • 转动的

    { rotational } , quay tròn, luân chuyển
  • 转包

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转包合同

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转包商

    { subcontractor } , người thầu phụ
  • 转包工作

    { subcontract } , hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
  • 转化

    { transform } , thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành,...
  • 转化的

    { invert } , (kiến trúc) vòm võng xuống, (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm, lộn ngược, đảo ngược,...
  • 转化酵素

    { invertase } , (HóA)(SINH) invectaza
  • 转印者

    { transferrer } , người nhượng lại
  • 转变

    Mục lục 1 {conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi 2 {fluxion } , (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự...
  • 转变为

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 转变方向的

    { born -again } , theo đạo Cơ đốc phúc âm
  • 转变期

    { climacteric } , ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), năm hạn, thời kỳ mãn kinh (phụ nữ), (y học) thời...
  • 转变角度

    { angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện),...
  • 转向

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 转向一边

    { shunt } , sự chuyển, sự tránh, chỗ bẻ ghi sang đường xép, (điện học) Sun, chuyển hướng, (ngành đường sắt) cho (xe lửa)...
  • 转售

    { resale } , sự bán lại { resell } , bán lại
  • 转喻

    { metonymy } , (văn học) hoán dụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top