Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转折点

{turning point } , (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转换

    Mục lục 1 {conversion } , (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi 2 {Convert } , người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng;...
  • 转换器

    { converter } , (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã { transverter...
  • 转换字符

    { ESC } , phím Esc
  • 转接开关

    { switcher } , người chuyển hướng tàu hoả
  • 转播

    { rebroadcast } , sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ { rediffusion } , sự chuyển phát...
  • 转朝上

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 转椅

    { swivel chair } , ghế quay
  • 转氨酶

    { transaminase } , (sinh vật học) tranxaminaza
  • 转环

    { swivel } , (kỹ thuật) khớp khuyên, xoay, quay
  • 转生

    { metempsychosis } , thuyết luân hồi
  • 转盘

    { turnplate } , bàn xoay; bộ xoay { turntable } , mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay, sàn phẳng hình tròn...
  • 转瞬间

    { transitorily } , ngắn ngủi; phù du; chớp bóng, tạm thời, chốc lát; nhất thời
  • 转矩

    { torsion } , sự xe, sự vặn, sự xoắn
  • 转租

    Mục lục 1 {relet } , cho thuê lại, cho mướn lại 2 {sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại 3 {sublet } , cho thuê lại; cho thầu...
  • 转租人

    { sublessor } , người cho thuê lại
  • 转租的房屋

    { sublet } , cho thuê lại; cho thầu lại
  • 转移

    Mục lục 1 {alienation } , sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối...
  • 转移性的

    { ambulant } , (y học) di chuyển bệnh, (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh), đi lại, đi chỗ này chỗ khác,...
  • 转移网络

    { TN } , (Mỹ) tấn (ton (s), tonne (s))
  • 转移酶

    { transferase } , (sinh vật học) transferaza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top