Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轮状环缘

{annulet } , vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轮状的

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮班

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 轮生体

    { verticil } , (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng { whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học)...
  • 轮生的

    { verticillate } , (thực vật học) mọc vòng
  • 轮癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
  • 轮盘赌

    { roulette } , (đánh bài) Rulet, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) Rulet
  • 轮缘

    Mục lục 1 {felloe } , vành bánh xe 2 {felly } , vành bánh xe 3 {flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt)...
  • 轮胎

    { tyre } , bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe, lắp cạp vành; lắp lốp
  • 轮脚

    { caster } , thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
  • 轮船

    { steamboat } , tàu chạy bằng hơi nước { steamship } , tàu chạy bằng hơi nước
  • 轮虫

    { Rotatoria } , số nhiều, (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng
  • 轮询

    { polling } , việc bỏ phiếu, địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
  • 轮转

    { cycle } , (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng...
  • 轮转影印

    { rotogravure } , cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay, bức tranh in bằng máy in quay
  • 轮转的

    { cyclical } , tuần hoàn, theo chu kỳ
  • 轮转线

    { cycloid } , (toán học) xycloit
  • 轮轴

    { axle } , (kỹ thuật) trục xe
  • 轮辐

    { spoke } , cái nan hoa, bậc thang, nấc thang, tay quay (của bánh lái), que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc), lắp nan...
  • 轮铁

    { strake } , (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)
  • 轮锤

    { Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top