Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻型装甲车

{combat car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻声说

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 轻如薄膜

    { filminess } , sự mỏng nhẹ, sự mờ mờ (của một phong cảnh)
  • 轻妙

    { ethereality } , tính nhẹ lâng lâng, tính thiên tiên, tính siêu trần { lambency } , sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ...
  • 轻妙的

    { lambent } , lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
  • 轻工业

    { light industry } , công nghiệp nhẹ
  • 轻巧小舟

    { caique } , thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ
  • 轻度包茎

    { paraphimosis } , (y học) chứng nghẹt qui đầu
  • 轻度的

    { longitudinal } , theo chiều dọc dọc
  • 轻弹

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻待

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 轻微地

    { mildly } , nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối, nói thận trọng, nói dè...
  • 轻微的

    Mục lục 1 {mild } , nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà,...
  • 轻快

    Mục lục 1 {agility } , sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi 2 {alacrity } , sự sốt sắng, sự hoạt bát,...
  • 轻快地

    { trippingly } , nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi), lưu loát (nói)
  • 轻快地动

    { lilt } , bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, hát du dương; hát nhịp nhàng
  • 轻快地移动

    { kite } , cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ...
  • 轻快帆船

    { caravel } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17) { carvel } , (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây...
  • 轻快的

    Mục lục 1 {agile } , nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi 2 {airy } , ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng...
  • 轻快的动作

    { lilt } , bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng, nhịp điệu nhịp nhàng, hát du dương; hát nhịp nhàng
  • 轻快脚步声

    { patter } , tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...), rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top