Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻描淡写

{understatement } , sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật, báo cáo không đúng sự thật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻摇

    { frisk } , sự nhảy cỡn, sự nô đùa, nhảy cỡn, nô đùa, vẫy (đuôi...) (chó), (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới,...
  • 轻撞

    { jog } , cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ (bằng cùi tay), bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm (ngựa),...
  • 轻擂

    { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài...
  • 轻擦

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻敲

    Mục lục 1 {clap } , tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay (hoan...
  • 轻敲者

    { tapper } , Manip điện báo
  • 轻易地

    { easily } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)...
  • 轻易完成的

    { unlaboured } , thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
  • 轻易获胜

    { tonk } , (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào)
  • 轻松

    { easiness } , sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung, sự dễ dàng, tính dễ dãi, tính dễ...
  • 轻松地

    { breezily } , hiu hiu, hớn hở, phấn khởi
  • 轻松地完成

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 轻松愉快的

    { light -hearted } , vui vẻ; vô tư lự, thư thái
  • 轻松歌舞剧

    { folly } , sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười, công...
  • 轻松的

    { breezy } , có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu { light } , ánh sáng, ánh sáng...
  • 轻松的事情

    { breeze } , ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, (địa lý,địa chất) gió brizơ, (từ lóng) sự cãi cọ, (từ lóng) sự nổi cáu, (từ...
  • 轻柔流畅

    { cantabile } , như hát, giống hát
  • 轻柔流畅的

    { cantabile } , như hát, giống hát
  • 轻柔的音乐

    { lullaby } , bài hát ru con
  • 轻歌舞剧

    { vaudeville } , kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự (Pháp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top