Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

较高的

{higher } , cao hơn, có cấp cao hơn


{upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辅佐人

    { assessor } , người định giá (tài sản...) để đánh thuế, (pháp lý) viên hội thẩm
  • 辅佐司教

    { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 辅修

    { Minor } , nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), (âm nhạc) thứ,...
  • 辅助发动机

    { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine,...
  • 辅助因素

    { cofactor } , (Econ) Đồng hệ số.+ Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được...
  • 辅助帆

    { stunsail } ,sail) /\'stʌnsl/ (stuns\'l) /\'stʌnsl/, (hàng hải) buồm phụ
  • 辅助模数

    { submodule } , môđun con, superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • 辅助泵

    { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey,engine,...
  • 辅助物

    { auxiliary } , phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước...
  • 辅助的

    Mục lục 1 {adjective } , phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình, (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc)...
  • 辅助线

    { Guide } , người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt,...
  • 辅助者

    { subsidiary } , phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm...
  • 辅助装饰

    { parergon } , việc làm phụ, việc làm ngoài giờ
  • 辅导

    { coach } , xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm...
  • 辅导员

    { coach } , xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm...
  • 辅币

    { bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 辅币钱

    { sen } , đồng xen (một xu, tiền Nhật)
  • 辅程序

    { subprogram } , chương trình con (toán)
  • 辅肌

    { accessorius } , (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não X
  • 辅阻遏物

    { corepressor } , (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top