- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
辉耀的
{ flamboyant } , chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu, (kiến trúc)... -
辉铜矿
{ chalcocite } , (khoáng chất) chancoxit -
辉锑矿
{ stibnite } , (khoáng) stibnit -
辉长岩
{ gabbro } , (khoáng chất) Gabro -
辊子
{ roller } , trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, ống cuộn, (y học) cuộn băng ((cũng)... -
辋
{ felloe } , vành bánh xe { felly } , vành bánh xe -
辎重
{ impedimenta } , đồ đạc hành lý (của quân đội) -
辐
{ radius } , bán kính, vật hình tia; nan hoa (bánh xe), phạm vi, vòng, (giải phẫu) xương quay, (thực vật học) vành ngoài (của... -
辐刨片
{ spokeshave } , cái bào khum -
辐射
{ radiate } , toả ra, xoè ra, toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), bắn tia, bức xạ, phát xạ, (nghĩa bóng) toả ra, lộ... -
辐射体
{ radiator } , vật bức xạ, lò sưởi, (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...), (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ -
辐射光谱学
{ radiospectroscopy } , phổ học rađiô -
辐射冶金学
{ radiometallurgy } , ngành luyện kim phóng xạ -
辐射分解
{ radiolysis } , sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ -
辐射尘
{ fall -out } , phóng xạ nguyên tử, bụi phóng xạ -
辐射幼虫
{ actinula } , (sinh học) ấu trùng -
辐射度的
{ radiometric } , thuộc radiometallurgy -
辐射敏感性
{ radiosusceptibility } , tính nhạy cảm phóng xạ -
辐射果的
{ actinocarpous } , (thực vật) có quả xếp toả tia -
辐射激活
{ radioactivation } , sự kích hoạt phóng xạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.