Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辨别

{discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt


{distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)


{tell } , nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 辨别者

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 辨别道理

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 辨惑学

    { apologetics } , sự biện giải cho tôn giáo
  • 辨认

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 辨认出

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辨认得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 辨读不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 辩护

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 辩护人

    { paraclete } , người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
  • 辩护的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng...
  • 辩护者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo { defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người...
  • 辩明

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辩明无罪的

    { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa
  • 辩明的

    { explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh { vindicative } , để chứng minh,...
  • 辩明者

    { vindicator } , người chứng minh, người bào chữa
  • 辩解

    Mục lục 1 {apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi 2 {exculpate...
  • 辩解书

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解文

    { apologia } , lời biện hộ, lời biện giải
  • 辩解的

    { apologetical } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa { excusatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top