Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过分规矩的

{prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过分讲究的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { squeamish } , hay...
  • 过分谨慎的

    { overcareful } , quá cẩn thận
  • 过剩

    Mục lục 1 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 2 {overplus } , số thừa, số thặng dư, số lượng...
  • 过剩人口

    { overspill } , lượng tràn ra, số dân thừa
  • 过剩的

    { superfluous } , thừa, không cần thiết { surplus } , số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
  • 过劳

    { overfatigue } , sự quá mệt, bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức,...
  • 过压

    { overtension } , sự căng thẳng quá mức
  • 过压缩

    { overcompression } , sự nén quá
  • 过去

    Mục lục 1 {elapse } , trôi qua (thời gian) 2 {foretime } , thời xưa, ngày xưa 3 {go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang...
  • 过去了的

    { overpast } , qua rồi, trôi qua rồi, bỏ qua
  • 过去分词

    { curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào...
  • 过去完成时

    { pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
  • 过去式的

    { preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去时态

    { preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去的

    Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3...
  • 过去的事

    { bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử...
  • 过后

    { later } , chậm hơn
  • 过嘴的酒

    { chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
  • 过场

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 过坛龙

    { maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top