Xem thêm các từ khác
-
过去分词
{ curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào... -
过去完成时
{ pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect) -
过去式的
{ preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh -
过去时态
{ preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh -
过去的
Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3... -
过去的事
{ bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử... -
过后
{ later } , chậm hơn -
过嘴的酒
{ chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê -
过场
{ interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong... -
过坛龙
{ maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) -
过夏天
{ summer } , (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè, đi... -
过夏季
{ aestivate } , (động vật học) ngủ hè -
过多
Mục lục 1 {nimiety } , sự thừa, sự quá nhiều, điều thừa 2 {overabundance } , sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú... -
过多供应
{ glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa... -
过多喝酒
{ bib } , cái yếm dãi (của trẻ con), yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề), diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều,... -
过多地
{ redundantly } , thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ((VăN)(NGHệ)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) -
过多的
Mục lục 1 {overmany } , nhiều quá 2 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 3 {plethoric } , (y học) quá... -
过失
Mục lục 1 {demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà... -
过失杀伤
{ chance -medley } , (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn -
过奖
{ overpraise } , lời khen quá đáng, sự khen quá lời[\'ouvə\'preiz], quá khen, khen quá lời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.