Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过度曝光

{solarisation } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá


{solarization } , (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过度用功

    { overstudy } , sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức, nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức
  • 过度的

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 过度精制

    { overrefine } , chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị
  • 过度紧张

    { hypertension } , (y học) chứng tăng huyết áp { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức, sự gắng quá sức[\'ouvə\'strein],...
  • 过度紧张的

    { overstrung } , quá căng thẳng (thần kinh...), chéo nhau (dây đàn)
  • 过度缩减

    { scrimp } , ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt, làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại, cho nhỏ giọt; chắt bóp
  • 过度节俭

    { parsimony } , sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn
  • 过度补偿

    { overcompensation } , sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
  • 过度装饰

    { overdress } , áo mặc ngoài, mặc nhiều quần áo quá, ăn mặc quá diện
  • 过度酸性

    { superacidity } , độ axit quá cao
  • 过度阻尼

    { overdamping } , sự chống rung quá mức
  • 过度饱和

    { supersaturation } , sự quá bão hoà
  • 过急的

    { Previous } , trước, (thông tục) vội vàng, hấp tấp, kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học...
  • 过户

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 过敏原

    { allergen } , chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
  • 过敏性

    { irritability } , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng { supersensitivity...
  • 过敏性反应

    { anaphylaxis } , (y học) tính quá mẫn
  • 过敏症

    { erethism } , (y học) trạng thái kích thích { hypersensitivity } , (Y) sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, (tâm lý) sự quá dễ...
  • 过敏症的

    { hypersensitive } , quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
  • 过敏的

    { allergic } , (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm { sensitive } , có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top