Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运算法则

{algorithm } , thuật toán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运算符

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 运粮船

    { victualler } , người buôn lương thực thực phẩm, (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
  • 运行

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 运行时

    { runtime } , thời gian chạy, khi thực hiện
  • 运货列车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 运货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 运货卡车

    { autotruck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải
  • 运货汽车

    { lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
  • 运货马车

    { dray } , xe bò không lá chắn (để chở hàng)
  • 运货马车夫

    { carter } , người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải
  • 运费

    { freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ),...
  • 运费贴补

    { primage } , tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
  • 运转

    Mục lục 1 {Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn);...
  • 运转不平稳

    { galloping } , tiến triển nhanh
  • 运转的

    Mục lục 1 {locomotive } , đầu máy (xe lửa), di động,(đùa cợt) hay đi đây đi đó 2 {locomotor } , người vận động; vậy di...
  • 运载

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 运载工具

    { vehicle } , xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
  • 运输

    Mục lục 1 {carriage } , xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ...
  • 运输工具

    { conveyance } , sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang...
  • 运输巷道

    { haulageway } , đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top