Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运输平巷

{haulageway } , đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运输机

    { sky truck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải { transport } , sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi...
  • 运输线

    { transit } , sự đi qua, sự vượt qua, (thương nghiệp) sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên...
  • 运输者

    { conveyancer } , luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản
  • 运送

    Mục lục 1 {carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ...
  • 运送器

    { conveyer } , người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt) { conveyor } , (Tech) băng truyền;...
  • 运送者

    { conveyer } , người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt) { conveyor } , (Tech) băng truyền;...
  • 运道

    { ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực,...
  • 近世思想

    { modernism } , quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, (ngôn ngữ học) từ ngữ cận...
  • 近世的

    { recent } , gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời
  • 近乎

    { approximately } , khoảng chừng, độ chừng { near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái,...
  • 近于

    { approximate } , approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp...
  • 近亲交配

    { inbreeding } , (sinh vật học) người giao phối thân thuộc, sự lấy bà con họ gần
  • 近亲的

    { near } , gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly,...
  • 近亲相奸

    { incest } , tội loạn luân; sự loạn luân
  • 近亲相奸的

    { incestuous } , loạn luân
  • 近亲结婚

    { intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia...
  • 近代主义者

    { modernist } , người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới
  • 近代化

    { modernize } , hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
  • 近代的

    { latter -day } , hiện đại, ngày nay { neoteric } , mới, hiện đại, nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa...
  • 近似

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top