Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

近船尾的

{aftermost } , (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 近视

    { myopia } , tật cận thị { myopy } , tật cận thị
  • 近视的

    { myopic } , cận thị { near -sighted } , cận thị
  • 近视的人

    { myope } , người cận thị
  • 近赤道的

    { equatorial } , (thuộc) xích đạo; gần xích đạo, (vật lý) kính xích đạo
  • 近距离射击

    { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 近路

    { short cut } , đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát...
  • 近轴

    { paraxial } , (sinh vật học) bên trục
  • 近轴的

    { adaxial } , hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục
  • 近邻

    { neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận
  • 近郊

    { faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri)
  • 近陆的

    { landward } , về phía bờ, về phía đất liền
  • 返光镜

    { iconometer } , cái định cỡ, cái định tầm xa
  • 返回

    Mục lục 1 {backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui 2 {go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại,...
  • 返回者

    { returnee } , bộ đội phục viên
  • 返程票

    { return ticket } , vé khứ hồi
  • 返程货物

    { homebound } , về nhà, chỉ ở trong nhà
  • 返老还童

    Mục lục 1 {juvenescence } , thời kỳ thanh thiếu niên 2 {rejuvenate } , làm trẻ lại, trẻ lại 3 {rejuvenation } , sự làm trẻ lại;...
  • 返老还童的

    { rejuvenescent } , làm trẻ lại; trẻ lại
  • 返驰

    { flyback } , sự quét ngược; tia quét ngược
  • { also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra { yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top