- Từ điển Trung - Việt
返老还童
Mục lục |
{juvenescence } , thời kỳ thanh thiếu niên
{rejuvenate } , làm trẻ lại, trẻ lại
{rejuvenation } , sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
{rejuvenesce } , trẻ lại, (sinh vật học) trẻ ra (tế bào), (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào)
{rejuvenescence } , sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
返老还童的
{ rejuvenescent } , làm trẻ lại; trẻ lại -
返驰
{ flyback } , sự quét ngược; tia quét ngược -
还
{ also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra { yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này,... -
还价
{ dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác { huckster } , người... -
还俗
{ secularization } , sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường -
还元剂
{ deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt -
还击
{ backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa -
还原
Mục lục 1 {deoxidize } , (hoá học) khử, loại oxyt 2 {reduction } , sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự... -
还原剂
{ reducer } , (hoá học) chất khử, (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp, (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ { reductant } , (hoá... -
还原的
{ reductive } , chất khử, giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ, hoàn nguyên, cải tạo, cải cách, khử -
还可以的
{ fairish } , kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da) -
还好
{ so -so } , vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng -
还愿的
{ votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền -
还押
{ remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều... -
还有
{ besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy... -
还没穿破的
{ unworn } , chưa mòn, chưa cũ, còn mới -
还礼
{ requital } , sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng { requite... -
这
{ it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì... -
这一点
{ it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì... -
这个
{ this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.