Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

还好

{so-so } , vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 还愿的

    { votive } , dâng cúng để thực hiện lời nguyền
  • 还押

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 还有

    { besides } , ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy...
  • 还没穿破的

    { unworn } , chưa mòn, chưa cũ, còn mới
  • 还礼

    { requital } , sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán, sự thưởng { requite...
  • { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 这一点

    { it } , cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ định (làm gì...
  • 这个

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 这些

    { these } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào...
  • 这时

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 这样

    { so } , như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng,...
  • 这样的

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
  • 这样的事

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
  • 这样的人

    { such } , như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy,...
  • 这样那样的

    { such -and-such } , nào đó, như thế như thế
  • 这边的

    { hither } , ở đây, đây, ở phía này, bên này
  • 这里

    { here } , đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ...
  • 进一步斟酌

    { go behind } , xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì), soát lại, kiểm tra lại
  • 进一步的

    { farther } , xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa, ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further), (thông...
  • 进位

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top