Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

这里

{here } , đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu), (thông tục) nào, bắt đầu nhé, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng, nơi đây, chốn này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进一步斟酌

    { go behind } , xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì), soát lại, kiểm tra lại
  • 进一步的

    { farther } , xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa, ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further), (thông...
  • 进位

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
  • 进修课程

    { refresher course } , lớp bồi dưỡng
  • 进入

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 进入…之内

    { into } , vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)
  • 进入兽穴

    { lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm...
  • 进入点

    { entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền...
  • 进入的

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào { ingressive } , vào, mở đầu, khởi đầu,...
  • 进入系统

    { Login } , khởi nhập, đăng nhập
  • 进入者

    { entrant } , người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...) { incomer } , người vào, người nhập...
  • 进入蜂房

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 进军

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 进出

    { debouchment } , cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
  • 进出于

    { debouch } , thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu
  • 进出口比率

    { terms of trade } , (Econ) Tỷ giá thương mại.+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
  • 进化

    Mục lục 1 {development } , sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự...
  • 进化主义

    { evolutionism } , thuyết tiến hoá
  • 进化的

    { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá, (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)
  • 进化论

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn { evolutionism } , thuyết tiến hoá { transformism } , (sinh vật học) thuyết biến hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top