Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进入兽穴

{lair } , hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进入点

    { entrance } , sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền...
  • 进入的

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào { ingressive } , vào, mở đầu, khởi đầu,...
  • 进入系统

    { Login } , khởi nhập, đăng nhập
  • 进入者

    { entrant } , người vào (phòng...), người mới vào (nghề...), người đăng tên (dự thi...) { incomer } , người vào, người nhập...
  • 进入蜂房

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
  • 进军

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 进出

    { debouchment } , cửa sông, (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
  • 进出于

    { debouch } , thoát ra chỗ rộng, chảy ra (sông), (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu
  • 进出口比率

    { terms of trade } , (Econ) Tỷ giá thương mại.+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.
  • 进化

    Mục lục 1 {development } , sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...), sự phát triển, sự...
  • 进化主义

    { evolutionism } , thuyết tiến hoá
  • 进化的

    { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá, (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)
  • 进化论

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn { evolutionism } , thuyết tiến hoá { transformism } , (sinh vật học) thuyết biến hình
  • 进化论者

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn { evolutionist } , người theo thuyết tiến hoá, nhà...
  • 进去

    { Enter } , đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...),...
  • 进取心

    { enterprise } , việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng { go -ahead } ,...
  • 进口

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
  • 进口商

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口者

    { importer } , người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
  • 进口货

    { import } , sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top