Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

进步分子

{progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, người tiến bộ, (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 进步地

    { progressively } , tăng lên; tăng dần dần từng nấc
  • 进步的

    { enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín......
  • 进步的例子

    { advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 进步论者

    { progressionist } , người theo thuyết tiến bộ
  • 进洞

    { hole } , lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng...
  • 进港税

    { groundage } , (hàng hải) phí lưu cảng
  • 进狗窝

    { kennel } , cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn, ở trong cũi (chó), chui vào cũi (chó)
  • 进程

    { tenor } , phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý) bản sao...
  • 进程间通信

    { IPC } , truyền thông liên quá trình, tên hãng sản xuất máy tính của Singapore
  • 进纸器

    { tractor } , máy kéo, máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
  • 进行

    Mục lục 1 {administer } , trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ,...
  • 进行中

    { underway } , đang trên đường đi; đang vận động, đang thực hiện
  • 进行中的

    { going } , sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), đang đi, đang chạy, đang...
  • 进行变换

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng
  • 进行实验

    { experiment } , iks\'periment//eks,peri\'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri\'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm,...
  • 进行宣传

    { propagandize } , tuyên truyền
  • 进行性的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 进行掠夺的

    { predatory } , ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm, ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)
  • 进行曲

    { march } , March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa...
  • 进行灌溉

    { irrigate } , tưới (đất, ruộng), (y học) rửa (vết thương...), làm ướt, làm ẩm, tưới, (từ lóng) uống bứ bừ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top