- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
进身的阶梯
{ ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp... -
进门处的立
{ hall -stand } , giá treo mũ (hoặc áo) -
进食
{ fare } , tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường,... -
进餐
{ dine } , ăn cơm (trưa, chiều), thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...),... -
进餐时间
{ mealtime } , giờ ăn -
远僻处
{ jumping -off place } , vị trí xuất phát -
远地点
{ apogee } , (thiên văn học) điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm... -
远地点的
{ apogean } , ở điển xa quả đất nhất, ở điển xa mặt trời nhất (quả đất), xa nhất, tuyệt đỉnh, cực thịnh -
远处
{ distance } , khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat),... -
远大的
{ long -range } , có tầm xa -
远征的
{ expeditionary } , viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành... -
远方
{ distance } , khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat),... -
远日点
{ aphelion } /æ\'fi:ljə/, (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh) -
远景
{ Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển... -
远景画法的
{ Perspective } , luật xa gần; phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh, cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển... -
远月点
{ apolune } , điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng { aposelene } , điểm trong vệ tinh của... -
远洋动物
{ pelagian } , ở biển khơi, động vật biển khơi; thực vật biển khơi -
远洋的
{ deep -sea } , ngoài khơi { pelagian } , ở biển khơi, động vật biển khơi; thực vật biển khơi { pelagic } , ở biển khơi; làm... -
远洋航行的
{ oceangoing } , (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông) -
远的
{ distant } , xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt { far } , xa, xa xôi, xa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.