Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

违反规定

{deregulation } , (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 违反语法的

    { solecistic } , (thuộc) lỗi ngữ pháp
  • 违反语法者

    { solecist } , người mắc lỗi ngữ pháp, người có lầm lỗi trong xử thế
  • 违宪的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违抗

    { disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
  • 违法

    { irregularity } , tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính...
  • 违法的

    { illegal } , không hợp pháp, trái luật { lawless } , không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
  • 违犯

    { violate } , vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên...
  • 违禁品

    { contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
  • 违禁打猎者

    { stalker } , người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo
  • 违背

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 违背者

    { violator } , người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp, người phá rối, (tôn giáo) người xúc phạm
  • { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连串地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连任

    { reappointment } , sự phục hồi chức vị
  • 连写

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 连发枪

    { repeating rifle } , súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  • 连同

    { cum } , với, kể cả { go with } , đi cùng, đi theo, đồng ý kiến; nhất trí (với ai), cùng với, theo, hợp
  • 连名的

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连响

    { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 连字号

    { hyphen } , dấu nối, quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói), gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top