Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连环漫画

{comic strip } , truyện tranh vui trên báo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连珠炮

    { barrage } , đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)
  • 连祷

    { litany } , kinh cầu nguyện
  • 连篇

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 连系辞

    { copula } , hệ từ, (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn), (âm nhạc) đoạn nối
  • 连累

    { complicity } , tội a tòng, tội đồng loã { inculpation } , sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ { involvement } , sự gồm, sự bao...
  • 连结

    Mục lục 1 {concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) 2 {concatenation } , sự móc vào nhau,...
  • 连结手

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 连结物

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu...
  • 连结环

    { guilloche } , (KTRúC) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ
  • 连结的

    { concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) { conjunctive } , để nối tiếp, để liên kết,...
  • 连结者

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối
  • 连续

    Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 3 {concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào...
  • 连续一年的

    { yearlong } , lâu một năm, dài một năm
  • 连续不停的

    { around -the-clock } , suốt ngày đêm
  • 连续不断的

    { Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì
  • 连续六年的

    { sexennial } , lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần
  • 连续冒险片

    { cliff -hanger } , chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp
  • 连续地

    { consecutively } , liên tiếp, dồn dập { serially } , ra từng kỳ
  • 连续射击

    { fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt
  • 连续性

    { consecutiveness } , sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau { continuity } , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top