Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连队

{company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连音符

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 连鬓胡子

    { side -whiskers } , tóc mai dài
  • { deep } , sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt...
  • 迟到

    { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
  • 迟到的

    { overdue } , quá chậm, quá hạn { tardy } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ
  • 迟到者

    { latecomer } , người đến trễ
  • 迟发的

    { delayed } , bị chậm
  • 迟地

    { behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém
  • 迟延

    Mục lục 1 {lag } , người tù khổ sai, án tù khổ sai, bắt giam, bắt đi tù khổ sai, (vật lý) sự trễ, sự chậm, đi chậm...
  • 迟延地

    { tardily } , chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển), chậm, muộn, trễ (về hành động,...
  • 迟来的

    { belated } , đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt (khách đi đường...)
  • 迟滞

    { arrearage } , sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu...
  • 迟疑

    { falter } , dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
  • 迟疑地

    { hesitantly } , do dự, ngại ngùng, lưỡng lự
  • 迟疑的

    { hesitant } , do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
  • 迟的

    { behindhand } , muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém { late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem)...
  • 迟缓

    { dilatoriness } , tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi { get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ { retard } ,...
  • 迟缓地

    { slowly } , chậm, chầm chậm { sullenly } , ủ rũ, rầu rự, sưng sỉa (mặt), ảm đạm; buồn thảm
  • 迟缓的

    Mục lục 1 {logy } , lờ phờ 2 {remiss } , cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược 3 {slow }...
  • 迟缓的人

    { tortoise } , (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn), kiên nhẫn thắng tài ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top