Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

追到

{forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追加

    { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ { superaddition } , sự thêm vào nhiều quá, sự gia...
  • 追加的

    { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ
  • 追加罚款

    { surcharge } , phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản...
  • 追寻猎物

    { Quest } , sự truy tìm, sự truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều...
  • 追封为圣者

    { canonization } , sự trung thành
  • 追忆

    { retrospect } , sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp lý), (từ...
  • 追忆往事

    { reminisce } , hồi tưởng, nhớ lại
  • 追忆说

    { reminisce } , hồi tưởng, nhớ lại
  • 追思录

    { memoir } , luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu
  • 追悔

    { afterthought } , sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi), các giải quyết...
  • 追悼辞

    { commiseration } , sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại
  • 追捕

    Mục lục 1 {chase } , sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú...
  • 追求

    Mục lục 1 {aspire } , (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên 2 {chase } , sự theo đuổi,...
  • 追求名利

    { careerism } , sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị
  • 追求物

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 追溯

    { ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên...
  • 追溯到

    { go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại, đi ngược lại, truy nguyên, không giữ (lời hứa)
  • 追溯地

    { retroactively } , có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, <PHáP> có hiệu lực trở về trước
  • 追溯既往

    { retroactivity } , (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước
  • 追溯的

    { retroactive } , (pháp lý) có hiệu lực trở về trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top