- Từ điển Trung - Việt
退潮
{ebb } , triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, rút, xuống (triều), tàn tạ, suy sụp
{ebb tide } , triều xuống
{ebb-tide } , triều xuống ((cũng) ebb)
{refluence } , sự chảy ngược, sự chảy lùi, sự rút xuống (thuỷ triều), sự chảy về tim (máu)
{reflux } , dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống
{wane } , (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
退潮的
{ refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu) -
退火
{ anneal } , (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học)... -
退火炉
{ lehr } , lò bếp dài -
退火窑
{ lehr } , lò bếp dài -
退热冰
{ antifebrin } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt -
退热剂
{ antipyretic } , giải nhiệt, hạ sốt, thuốc sốt { antipyrin } , (dược học) Antipyrin { antipyrine } , (dược học) Antipyrin -
退热期
{ defervescence } , (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt -
退热的
{ antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { antipyretic... -
退热药
{ febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt -
退磁
{ demagnetization } , sự khử trừ -
退票
{ dishonour } , sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều làm mất danh dự, điều làm ô danh,... -
退税
{ drawback } , điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số... -
退税证明书
{ debenture } , giấy nợ -
退绕
{ unreel } , tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...) -
退缩
Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm... -
退缩的
{ retiring } , xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu -
退缩者
{ crawfish } , (như) crayfish, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui -
退职的
{ dimissory } , phái đi, gửi đi, cử đi, (tôn giáo) chứng thư ly phong -
退股
{ withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ... -
退行发育
{ anaplasia } , (sinh học) sự không phân hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.