Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选择机会

{choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选择权

    { election } , sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường { option } , sự chọn lựa, quyền...
  • 选择率

    { selectance } , (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc
  • 选择的

    { eclectic } , (triết học) chiết trung, (triết học) người chiết trung { preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi,...
  • 选择的自由

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 选择管

    { selectron } , ống nhỏ tĩnh điện
  • 选择者

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ...
  • 选民

    Mục lục 1 {constituency } , các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật...
  • 选派

    { appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc...
  • 选矿机

    { concentrator } , (Tech) bộ tập trung
  • 选票

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 选票的复查

    { scrutiny } , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi...
  • 选筛

    { jig } , điệu nhảy jig, nhạc (cho điệu nhảy) jig, hết hy vọng, hết đường, nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy...
  • 选粹

    { extract } , iks\'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...),...
  • 选美比赛

    { beauty contest } , cuộc thi sắc đẹp
  • 选萃

    { delectus } , sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích)
  • 选言命题

    { disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ học) liên...
  • 选购

    { shop } , cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn, (từ lóng) lung tung,...
  • 选配

    { apolegamy } , tính giao phối chọn lọc
  • 选配的

    { apolegamic } , giao phối chọn lọc
  • 选集

    { analecta } , sách văn tuyển { analects } , sách văn tuyển { florilegium } , hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top