- Từ điển Trung - Việt
通告
{announcement } , lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
{annunciate } , công bố; loan báo, báo cho biết
{encyclic } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
{notification } , sự báo, sự khai báo; sự thông báo
{Notify } , báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通告者
{ annunciator } , người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo -
通商上
{ commercially } , về phương diện thương mại -
通商口岸
{ treaty port } , hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài -
通地
{ grounded } , (Tech) được nối với đất -
通奸
Mục lục 1 {adultery } , tội ngoại tình, tội thông dâm 2 {fornicate } , gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) 3 {fornication }... -
通奸的
{ adulterate } , có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo { adulterine } , do ngoại... -
通婚
{ intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia... -
通宵的
{ all -night } , thâu đêm suốt sáng, suốt đêm { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một... -
通常
Mục lục 1 {commonly } , thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục 2 {customarily } , thông thường, theo... -
通常地
{ Currently } , hiện thời, hiện nay -
通常的
{ average } , số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp)... -
通心面
{ macaroni } , mỳ ống -
通性的
{ epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ -
通情达理的
{ reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết... -
通报
{ aviso } , (hàng hải) tàu thông báo { circular } , tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, thông tư, giấy báo (gửi... -
通报者
{ informer } , chỉ điểm, mật thám -
通报舰
{ aviso } , (hàng hải) tàu thông báo -
通敌
{ collaboration } , sự cộng tác, sự cộng tác với địch -
通数国语言
{ polyglot } , biết nhiều thứ tiếng, nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng, người biết nhiều thứ tiếng, sách viết... -
通晓的
{ deep -read } , uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.