Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通风口

{intake } , điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi (trong mỏ), chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang (ở vùng lầy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通风孔

    { airway } , chiến tranh bằng không quân { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ...
  • 通风机

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc)...
  • 通风的

    { ventilative } , để làm dịu mát, có tính chất thông gió
  • 通风窗

    { clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo
  • 通风管

    { vent -pipe } , ống thải { ventiduct } , ống thông gió, ống thông hơi
  • 通风良好

    { draughty } , có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa
  • 逝世

    { obiit } , tạ thế (viết kèm theo ngày chết)
  • 逝去

    { elapse } , trôi qua (thời gian) { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên,...
  • 逝去的

    { parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
  • 逞能

    { puppyism } , tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược
  • 逞能地

    { cockily } , vênh váo tự mãn
  • 逞能的

    { conceited } , tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
  • 速射炮

    { quick -firer } , (quân sự) súng bắn nhanh
  • 速度

    Mục lục 1 {quickness } , sự nhanh, sự mau chóng, sự tinh, sự thính (mắt, tai...), sự linh lợi, sự nhanh trí, sự đập nhanh (mạch),...
  • 速度图

    { hodograph } , đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ
  • 速度增加

    { accelerate } , làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp, rảo (bước), tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước,...
  • 速度很快的

    { rakish } , chơi bời phóng đãng; trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh (tàu biển), có dáng tàu cướp biển
  • 速度慢的

    { slow -footed } , tiến triển chậm
  • 速度计

    { speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ { velocimeter } , tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ
  • 速显液

    { shortstop } , chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top