Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遇见

{encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...), gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với


{meet } , cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp


{SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遇险信号炮

    { distress -gun } , (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy
  • 遇难船

    { shipwreck } , nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu...
  • 遍于枝叶

    { excursiveness } , tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn
  • 遍历性

    { ergodicity } , tính góc egodic
  • 遍及

    Mục lục 1 {across } , qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, qua, ngang, ngang qua, ở bên kia, ở phía bên kia,...
  • 遍及全州的

    { statewide } , khắp nước
  • 遍及各处地

    { wide } , rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không...
  • 遍在

    { omnipresence } , sự có mặt ở khắp mọi nơi { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 遍在的

    { ubiquitous } , ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi
  • 遍地车辙的

    { rutty } , có nhiều vết lún (của bánh xe)
  • 遍处斑点

    { spottiness } , sự lốm đốm, sự có nhiều đốm, tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất
  • 遍处斑点的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 遍处污点的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 遍寻

    { ransack } , lục soát, lục lọi, cướp phá
  • 遍寻的

    { searching } , sự tìm kiếm, sự lục soát, sự hối hận; sự lo sợ, kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám...
  • 遍布

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 遍布斑点的

    { splashy } , làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
  • 遍布闪耀

    { constellate } , họp thành chòm sao
  • 遏制

    { contain } , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại,...
  • 遏抑剂

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top