Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遗嘱查验

{probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遗嘱的

    { testamentary } , (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, để lại bằng di chúc, để lại...
  • 遗嘱的附录

    { codicil } , bản bổ sung vào tờ di chúc
  • 遗址

    { monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn,...
  • 遗失

    { loss } , sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, lúng...
  • 遗失的

    { lost } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 遗失者

    { loser } , người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật...
  • 遗尿

    { enuresis } , (y học) chứng đái dầm
  • 遗弃

    { abandon } , bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông...
  • 遗弃物

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 遗弃者

    { abandoner } , (pháp lý) người rút đơn
  • 遗忘

    Mục lục 1 {forgotten } , quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng...
  • 遗忘地

    { obliviously } , trạng từ, xem oblivious (1 , 2)
  • 遗忘河

    { Lethe } , sông Mê (ở âm phủ), sự lú lẫn, sự quên lãng
  • 遗忘河的

    { Lethean } , (thuộc) sông Mê, làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng
  • 遗憾

    Mục lục 1 {pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 遗憾地

    { regrettably } , một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là
  • 遗憾的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 遗漏

    Mục lục 1 {forgot } , quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng...
  • 遗物

    { hangover } , dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích { memento } , dấu, vật để nhớ (một...
  • 遗留

    { bequeath } , để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) { carry -over } , (kế toán) sự mang sang, số mang sang { remain...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top